#らくらくベトナム語ドットコム #ベトナム語オノマトペ #オンラインベトナム語講座サイト
1. ừng ực:ごくごく
Anh ấy uống nước ừng ực.
彼は水をごくごくと飲む。
2. rào rào:ざあざあ
Trời mưa rào rào.
雨がざあざあと降る。
3. tủm tỉm:くすくす
Anh ấy vừa nhìn điện thoại vừa tủm tỉm cười.
彼は携帯電話を見ながらくすくすと笑う。
4. tất bật:せかせか
Hàng ngày, anh trai tôi đều tất bật làm việc.
毎日、兄はせかせかと仕事をしている。
5. thoăn thoắt : 素早い
Chị Hà bước đi thoăn thoắt.
Hàさんは、素早く歩いている。
6. tích tắc : チクタク
Đồng hồ kêu tích tắc.
時計はチクタクとなる。
7. trống trải : がらんとする
Căn phòng trống trải.
がらんとしたお部屋(部屋の中に何もない状態です)
8. chói chang : ギラギラ
Mặt trời chiếu chói chang.
太陽がギラギラと照る
9. loè loẹt:けばけば
Chị Lan lúc nào cũng mặc quần áo loè loẹt.
ランさんは、いつもけばけばしい服を着ている。
10. thình thịch:ドキドキ
Tim tôi đập thình thịch khi nhìn cô ấy.
彼女を見る時、私は胸がドキドキします。
11. vu vu:ピューピュー
Gió thổi vu vu trên cánh đồng.
畑で風がピューピュー吹く。
12. xào xạc:かさかさ
Lá cây rơi xào xạc trong vườn.
庭で木の葉がかさかさと落ちている。
13. róc rách : さらさら
Nước suối chảy róc rách.
谷水がさらさらと流れている。
14. lỏng lẻo : 緩い
Buộc dây lỏng lẻo.
ひもを緩く結ぶ。
15. lúng túng : まごまご
Anh Hà luôn lúng túng khi bị bắt chuyện bằng tiếng Nhật.
Hàさんは日本語で話しかけられた時、いつもまごまごしてしまう。
Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト:
https://rakurakuvietnam.com/
✿らくらくベトナム語 Facebook
https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline
✿らくらくベトナム語 Twitter
https://twitter.com/rakurakuvietnam
✿らくらくベトナム語 Tiktok
https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞 096-985-6116
📧 [email protected]