MENU

Fun & Interesting

【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#4

rakuraku vietnam 15,776 4 years ago
Video Not Working? Fix It Now

#らくらくベトナム語ドットコム #ViLT準6級6級5級 #オンラインベトナム語講座 1. miền Bắc 北部 2. miền Trung 中部 3. miền Nam 南部 4. bài học レッスン 5. thế giới 世界 6. nơi 所、場所 7. chân tay 手足 8. người mẫu モデル 9. trà お茶 10. rượu お酒 11. sinh tố スムージー 12. Nước hoa quả ジュース (くだものを原料(げんりょう)にしています。果物の果汁(かじゅう)をそのまま飲んだり、ときどき砂糖や香料(こうりょう)を入れることもありますが、くだものを原料にしている飲みものがNuoc hoa quaです。) 13. nước cam オレンジジュース 14. Nước ổi グアバジュース 15. Nước dưa hấu スイカジュース 16. nước ngọt ジュース (いっぽう、nuoc ngotは、甘いジュースのような飲み物全部を指します。おもに工場で科学的に作られるcoca colaや7 upなどの甘い飲み物のことです。これは果物の味であっても果汁を使っていないことも多いです。) 17. Cô ca cô la コーラジュース 18. Pepsi (pép si) ペプシ 19. con tôm エビ 20. phim 映画 21. rạp chiếu phim 映画館 22. vé 切符 23. lọ hoa 花瓶 24. sọt rác ゴミ箱 25. đồng hồ đeo tay 腕時計 26. đồng hồ treo tường 掛け時計 27. cửa ドア 28 . cửa sổ 窓 29. cái tủ quần áo 衣類タンス 30. bánh chưng ベトナム風ちまき 31. quyển sách 本 32. cái giá sách 本棚 33. cái bàn học 勉強机 34. cái ghế 椅子 35. cái giường ベッド 36. bộ bàn ăn 食卓セット 37. em bé 赤ちゃん 38. điện thoại 電話 39. điện thoại di động 携帯電話 40. bếp ga ガスコンロ 41. bếp điện 電気コンロ 42. cái tủ bếp 戸棚 43. cây cảnh 盆栽 44. chậu cây cảnh 植木鉢 45. vườn hoa 庭園 46. bó hoa 花束 47. hoa hồng バラ 48. hoa cúc 菊 49. hoa sen ハス 50. hoa ly 百合 51. hoa bướm 三色スミレ 52. lịch sử 歴史 53. nông thôn 田舎 54. thành phố 都市 55. trung tâm thành phố 都市の中心 56. người lạ 他人 57. tuyết 雪 58 . da 肌、皮 59. chai ボトル、便 60. hàng ngày 毎日 61. sáng/ buổi sáng 朝 62. thời gian 時間 63. lần 回 64. trung tâm thương mại ショッピングモール 65. nhà thờ 教会 66. sân vận động 運動場 67. bể bơi プール 68. biển 海 69. núi 山 70. vịnh 湾 71. đảo 島 72. thể thao スポーツ 73. bóng chuyền バレーボール 74. bóng bàn 卓球 / ピンポン , テーブルテニス 75. Bóng chày 野球 76. Đàn ghita ギター 77. Đàn pinao ピアノ 78. đồ ăn 食べ物 79. thực phẩm 食品 80. khoai tây じゃがいも 81. thanh long ドラゴンフルーツ 82. bánh ngọt ケーキ 83. bánh mỳ パン 84. thịt 肉 85. thịt bò 牛肉 86. thịt gà 鶏肉 87. thịt lợn 豚肉 88. phở フォー 89. Phở gà 鶏肉のフォー 90. Phở bò 牛肉のフォー 91. bún chả ブンチャー 92. cơm rang チャーハン 93. nhà thuốc / hiệu thuốc ドラックストア 94. cửa hàng hoa 花屋 95. cửa hàng quần áo 洋服室 96. cửa hàng văn phòng phẩm 文房具店 97. cửa hàng hoa quả 果物屋 98. siêu thị điện máy 家電量販店 99. thư viện 図書館 100. thư viện quốc gia 国立図書館 Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。 ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー ✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト: https://rakurakuvietnam.com/ ✿らくらくベトナム語 Facebook https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline ✿らくらくベトナム語 Twitter https://twitter.com/rakurakuvietnam ✿らくらくベトナム語 Tiktok https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP ✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱ Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam 📞 096-985-6116 📧 [email protected]

Comment