#らくらくベトナム語ドットコム #ViLT準6級6級5級 #オンラインベトナム語講座
1. miền Bắc 北部
2. miền Trung 中部
3. miền Nam 南部
4. bài học レッスン
5. thế giới 世界
6. nơi 所、場所
7. chân tay 手足
8. người mẫu モデル
9. trà お茶
10. rượu お酒
11. sinh tố スムージー
12. Nước hoa quả ジュース
(くだものを原料(げんりょう)にしています。果物の果汁(かじゅう)をそのまま飲んだり、ときどき砂糖や香料(こうりょう)を入れることもありますが、くだものを原料にしている飲みものがNuoc hoa quaです。)
13. nước cam オレンジジュース
14. Nước ổi グアバジュース
15. Nước dưa hấu スイカジュース
16. nước ngọt ジュース
(いっぽう、nuoc ngotは、甘いジュースのような飲み物全部を指します。おもに工場で科学的に作られるcoca colaや7 upなどの甘い飲み物のことです。これは果物の味であっても果汁を使っていないことも多いです。)
17. Cô ca cô la コーラジュース
18. Pepsi (pép si) ペプシ
19. con tôm エビ
20. phim 映画
21. rạp chiếu phim 映画館
22. vé 切符
23. lọ hoa 花瓶
24. sọt rác ゴミ箱
25. đồng hồ đeo tay 腕時計
26. đồng hồ treo tường 掛け時計
27. cửa ドア
28 . cửa sổ 窓
29. cái tủ quần áo 衣類タンス
30. bánh chưng ベトナム風ちまき
31. quyển sách 本
32. cái giá sách 本棚
33. cái bàn học 勉強机
34. cái ghế 椅子
35. cái giường ベッド
36. bộ bàn ăn 食卓セット
37. em bé 赤ちゃん
38. điện thoại 電話
39. điện thoại di động 携帯電話
40. bếp ga ガスコンロ
41. bếp điện 電気コンロ
42. cái tủ bếp 戸棚
43. cây cảnh 盆栽
44. chậu cây cảnh 植木鉢
45. vườn hoa 庭園
46. bó hoa 花束
47. hoa hồng バラ
48. hoa cúc 菊
49. hoa sen ハス
50. hoa ly 百合
51. hoa bướm 三色スミレ
52. lịch sử 歴史
53. nông thôn 田舎
54. thành phố 都市
55. trung tâm thành phố 都市の中心
56. người lạ 他人
57. tuyết 雪
58 . da 肌、皮
59. chai ボトル、便
60. hàng ngày 毎日
61. sáng/ buổi sáng 朝
62. thời gian 時間
63. lần 回
64. trung tâm thương mại ショッピングモール
65. nhà thờ 教会
66. sân vận động 運動場
67. bể bơi プール
68. biển 海
69. núi 山
70. vịnh 湾
71. đảo 島
72. thể thao スポーツ
73. bóng chuyền バレーボール
74. bóng bàn 卓球 / ピンポン , テーブルテニス
75. Bóng chày 野球
76. Đàn ghita ギター
77. Đàn pinao ピアノ
78. đồ ăn 食べ物
79. thực phẩm 食品
80. khoai tây じゃがいも
81. thanh long ドラゴンフルーツ
82. bánh ngọt ケーキ
83. bánh mỳ パン
84. thịt 肉
85. thịt bò 牛肉
86. thịt gà 鶏肉
87. thịt lợn 豚肉
88. phở フォー
89. Phở gà 鶏肉のフォー
90. Phở bò 牛肉のフォー
91. bún chả ブンチャー
92. cơm rang チャーハン
93. nhà thuốc / hiệu thuốc ドラックストア
94. cửa hàng hoa 花屋
95. cửa hàng quần áo 洋服室
96. cửa hàng văn phòng phẩm 文房具店
97. cửa hàng hoa quả 果物屋
98. siêu thị điện máy 家電量販店
99. thư viện 図書館
100. thư viện quốc gia 国立図書館
Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト:
https://rakurakuvietnam.com/
✿らくらくベトナム語 Facebook
https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline
✿らくらくベトナム語 Twitter
https://twitter.com/rakurakuvietnam
✿らくらくベトナム語 Tiktok
https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞 096-985-6116
📧 [email protected]