MENU

Fun & Interesting

オフィス・会社で使えるビジネスベトナム語単語 厳選450単語 中巻(151-300)

Tony Dandy 996 lượt xem 3 years ago
Video Not Working? Fix It Now

[BTV-009] 秒秒速単語マスター会社ビジネスシーンで使える名詞
中巻(151-300)

今回の「秒速単語マスター」では
ビジネスシーンで、常用される
頻出重要名詞450単語を
3回に分けて学びます。
1番組で150単語ずつ学習します。

体験型 hình thức trải nghiệm
ファイル、(書類/文書の)ファイル hồ sơ
プロフィール、プロファイル hồ sơ
抱負 hoài bão
村おこし hoạt động quảng bá làng
就活 hoạt động tìm kiếm việc làm
セミナー hội thảo
合同セミナー hội thảo đồng tổ chức
問い合わせ hỏi、thắc mắc
打ち合わせ、ミーティング họp
契約 hợp đồng
コンシェルジュ、ガイド、添乗員 hướng dẫn viên
指導(する) hướng dẫn、chỉ bảo
企画 kế hoạch
ビジネススキーム kế hoạch kinh doanh
すり kẻ móc túi
延長(する) kéo dài
合同 kết hợp、phối hợp
結果 kết quả
保湿力 khả năng giữ ẩm
来客 khách
得意先 khách hàng quen
顧客層 khách hàng tiềm năng
アウトバウンド khách nội địa đi du lịch nước ngoài
団体客 khách theo đoàn
開拓する khai phá
至急 khẩn
緊急 khẩn cấp
視聴者 khán thính giả
市場調査 khảo sát thị trường
クレーム khiếu nại、phàn nàn
火の車 khó khăn thiếu vốn
共有スペース、公共スペース không gian chung
地区 khu vực
農村部 khu vực nông thôn
棄権 khước quyền
シナリオ kịch bản
チェック(する)、検査(する) kiểm tra
人間ドック kiểm tra sức khỏe toàn diện
知識 kiến thức
ヘアスタイル kiểu tóc
敬語 kính ngữ
経費 kinh phí
期日 kỳ hạn
契約成立 ký kết hợp đồng
ノベルティー kỷ vật để quảng bá hình ảnh
迷惑 làm phiền
残業 làm thêm giờ
次回 lần tiếp theo
感染(する) lây nhiễm
結婚式 lễ cưới
フロント、受付 lễ tân
昇進 lên chức、thăng chức
スケジュール lịch trình
なになに関連 liên quan đến…
大赤字 lỗ nặng、thâm hụt nặng
アドバイス lời khuyên
忠告 lời khuyên bảo、lưu ý nhắc nhở
伝言、メッセージ lời nhắn
大口 lợi nhuận lớn
採算 lợi nhuận、lãi
お得 lời、có lời、có lợi
選定 lựa chọn、tuyển chọn
給与、給料 lương
食糧 lương thực
血管 mạch máu
ドーム mái vòm
サンプル、見本 mẫu
地味 màu nhã、màu trầm
デザイン mẫu thiết kế
プリンター máy in
プロジェクター máy projector、máy chiếu
開園 mở cửa
出店 mở gian hàng
開設 mở、khai trương
新規 mới
勧誘 mời chào、gạ gẫm
誘致 mời gọi、thu hút
つきあい mối quan hệ
日本食 món ăn Nhật Bản
郷土料理 món ăn quê hương
一石二鳥 Một mũi tên trúng hai đích.
昨年度 năm tài chính năm ngoái
料理 nấu nướng
予算 ngân sách、dự toán
日時 ngày giờ
先日 ngày hôm trước
ノー残業デー ngày không làm thêm giờ
有休、有給休暇 nghỉ phép (có lương)
社外 ngoài công ty
入賞者 người đoạt giải
指導者 người lãnh đạo
ロボット người máy
初心者 người mới bắt đầu
離職者 người nghỉ việc
管理人 người quản lý
知り合い người quen
出席者 người tham dự
消費者 người tiêu dùng
アドバイザー người tư vấn
候補者 người ứng cử
実家 nhà của bố mẹ
投資家 nhà đầu tư
メインスポンサー nhà tài trợ chính
保育園 nhà trẻ
復唱(する) nhắc lại
機 nhân cơ hội
この度 nhân dịp này
社員、従業員 nhân viên
新入社員 nhân viên mới
入力(する) nhập (dữ liệu)
納入(する) nhập (hàng hóa)
写真家 nhiếp ảnh gia
依頼(する) nhờ vả
なになに課 nhóm…
ニーズ nhu cầu
話し合い nói chuyện với nhau
内容 nội dung
農家 nông dân、nhà nông
提出(する) nộp
納品(する) nộp hàng、giao hàng
前半 / 後半 nửa đầu / nửa sau
苦情 phàn nàn、kêu ca
リスク分散 phân tán rủi ro
発言 phát ngôn、phát biểu
批判 phê phán、phê bình
ビジネスマナー phép lịch sự trong kinh doanh
許可、ライセンス phép、cấp phép
請求書 phiếu yêu cầu thanh toán
普及(する) phổ cập、phổ biến
副社長 phó giám đốc
次長 phó phòng
事業部 phòng dự án
総務部 phòng hành chính
企画部 phòng kế hoạch
経理部 phòng kế toán
営業部 phòng kinh doanh
人事部 phòng nhân sự
開発部 phòng phát triển
応接室 phòng tiếp khách
担当(する) phụ trách
復旧 phục hồi
対応策 phương án đối ứng
方針 phương châm、phương hướng
指導法 phương pháp lãnh đạo
媒体、メディア phương tiện truyền thông
健康管理 quản lý sức khỏe
飲み屋 quán nhậu
国民 quốc dân、nhân dân
規則、規定、ルール quy định


使用した素材、参考にしたサイト等

[BGM]  
■青空エクササイズ written by MAKOOTO
https://dova-s.jp/bgm/play14351.html

[効果音]  
■神々しい神楽鈴の音 written by NaruIDEA 
https://dova-s.jp/se/play1295.html

[参考資料]  
■人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】
ベトナム語訳(表現・語彙リスト) by  スリーエーネットワーク

■にほんごで働く!ビジネス日本語30時間
by  スリーエーネットワーク

Comment