MENU

Fun & Interesting

[BTV-015] ベトナム語最初に覚える 職業90選

Tony Dandy 554 4 years ago
Video Not Working? Fix It Now

[BTV-015] ベトナム語最初に覚える 職業90選 ベトナム語から日本語への練習 日本語からベトナム語への練習 両方ができます。 今回、学習する単語は以下の通りです。 ------------------------------------------------------- bà nội trợ 主婦/専業主婦 ông nội trợ 主夫/専業主夫 bác sĩ 医師/医者 bác sĩ thú y 獣医 bảo mẫu 保育士/保母/ベビーシッター biên tập viên 編集者 bồi bàn ウェイター/ウェートレス① người hầu bàn ウェイター/ウェートレス② ca sĩ 歌手 cánh sát 警察官① công an 警察官② chính trị gia 政治家① chính trị viên 政治家② nhà chính trị 政治家③ công nhân 労働者 / 工員 công nhân vệ sinh 道路清掃員 / 清掃作業員 đầu bếp コック / シェフ / 料理人① bếp trưởng コック / シェフ / 料理人② điều dưỡng viên 介護士 dược sĩ 薬剤師 giảng viên 講師 giáo sư 教授 giáo viên 教師 / 先生 giáo viên mầm non 幼稚園の先生 hoạ sĩ 画家 họa sĩ truyện tranh 漫画家 huấn luyện viên コーチ / トレーナー hướng dẫn viên (du lịch) (ツアー)ガイド、添乗員 kế toán viên 会計士(税理士含む) không có việc làm 無職 kiến trúc sư 建築家 / 建築士 kỹ sư エンジニア / 技術者 lập trình viên プログラマー lễ tân 受付係 lính cứu hỏa 消防士 luật sư 弁護士 nghệ sĩ 芸能人/芸術家 ngư dân 漁師① người đánh cá 漁師② người bán bánh kẹo パティシエ người bán bánh mỳ パン職人 người bán cá 魚屋 người bán hoa quả 果物屋 người chơi đàn ghita ギターリスト người đưa thư 郵便配達員 người hàng thịt 肉屋 người kinh doanh độc lập 自営業者 người lái xe 運転手① tài xế 運転手② người lái taxi タクシー運転手① tài xế taxi タクシー運転手② người làm thêm アルバイト / パート người làm vườn 植木屋 người mẫu モデル người pha chế rượu バーテンダー người quét dọn nhà cửa 清掃サービス員、お掃除屋さん nhà báo 新聞記者 / ジャーナリスト nhà quay phim カメラマン(テレビや映画) nha sĩ 歯医者① bác sĩ nha khoa 歯医者② nhà thiết kế デザイナー nhà thiết kế đồ họa グラフィックデザイナー nhà thiết kế nội thất インテリアデザイナー nhà thiết kế thời trang ファッションデザイナー nhà văn 作家 nhạc sĩ 音楽家 / ミュージシャン① nhạc công 音楽家 / ミュージシャン② nhân viên (công ty) 会社員① nhân viên (văn phòng) 会社員② nhân viên bán hàng 販売員 nhân viên bảo trì 保守作業員/メンテナンススタッフ nhân viên bảo vệ 警備員 nhân viên cấp cứu 救急隊員 nhân viên cứu hộ 救助隊員、救護隊員 (nhân viên) công chức 公務員 nhân viên giao hàng 配達員 nhiếp ảnh gia カメラマン/写真家 nông dân 農家 phát thanh viên アナウンサー phi công パイロット phi hành gia 宇宙飛行士① nhà du hành vũ trụ 宇宙飛行士② phóng viên インタビュアー/記者/リポーター tài xế xe tải トラック運転手 thợ cắt tóc 美容師 / 理髪師 thợ mộc 大工 thợ xây 建築士/建設業者/れんが職人 thư kí 秘書 tiếp viên hàng không 客室乗務員 y tá 看護師

Comment