[BTV-015] ベトナム語最初に覚える 職業90選
ベトナム語から日本語への練習
日本語からベトナム語への練習
両方ができます。
今回、学習する単語は以下の通りです。
-------------------------------------------------------
bà nội trợ 主婦/専業主婦
ông nội trợ 主夫/専業主夫
bác sĩ 医師/医者
bác sĩ thú y 獣医
bảo mẫu 保育士/保母/ベビーシッター
biên tập viên 編集者
bồi bàn ウェイター/ウェートレス①
người hầu bàn ウェイター/ウェートレス②
ca sĩ 歌手
cánh sát 警察官①
công an 警察官②
chính trị gia 政治家①
chính trị viên 政治家②
nhà chính trị 政治家③
công nhân 労働者 / 工員
công nhân vệ sinh 道路清掃員 / 清掃作業員
đầu bếp コック / シェフ / 料理人①
bếp trưởng コック / シェフ / 料理人②
điều dưỡng viên 介護士
dược sĩ 薬剤師
giảng viên 講師
giáo sư 教授
giáo viên 教師 / 先生
giáo viên mầm non 幼稚園の先生
hoạ sĩ 画家
họa sĩ truyện tranh 漫画家
huấn luyện viên コーチ / トレーナー
hướng dẫn viên (du lịch) (ツアー)ガイド、添乗員
kế toán viên 会計士(税理士含む)
không có việc làm 無職
kiến trúc sư 建築家 / 建築士
kỹ sư エンジニア / 技術者
lập trình viên プログラマー
lễ tân 受付係
lính cứu hỏa 消防士
luật sư 弁護士
nghệ sĩ 芸能人/芸術家
ngư dân 漁師①
người đánh cá 漁師②
người bán bánh kẹo パティシエ
người bán bánh mỳ パン職人
người bán cá 魚屋
người bán hoa quả 果物屋
người chơi đàn ghita ギターリスト
người đưa thư 郵便配達員
người hàng thịt 肉屋
người kinh doanh độc lập 自営業者
người lái xe 運転手①
tài xế 運転手②
người lái taxi タクシー運転手①
tài xế taxi タクシー運転手②
người làm thêm アルバイト / パート
người làm vườn 植木屋
người mẫu モデル
người pha chế rượu バーテンダー
người quét dọn nhà cửa 清掃サービス員、お掃除屋さん
nhà báo 新聞記者 / ジャーナリスト
nhà quay phim カメラマン(テレビや映画)
nha sĩ 歯医者①
bác sĩ nha khoa 歯医者②
nhà thiết kế デザイナー
nhà thiết kế đồ họa グラフィックデザイナー
nhà thiết kế nội thất インテリアデザイナー
nhà thiết kế thời trang ファッションデザイナー
nhà văn 作家
nhạc sĩ 音楽家 / ミュージシャン①
nhạc công 音楽家 / ミュージシャン②
nhân viên (công ty) 会社員①
nhân viên (văn phòng) 会社員②
nhân viên bán hàng 販売員
nhân viên bảo trì 保守作業員/メンテナンススタッフ
nhân viên bảo vệ 警備員
nhân viên cấp cứu 救急隊員
nhân viên cứu hộ 救助隊員、救護隊員
(nhân viên) công chức 公務員
nhân viên giao hàng 配達員
nhiếp ảnh gia カメラマン/写真家
nông dân 農家
phát thanh viên アナウンサー
phi công パイロット
phi hành gia 宇宙飛行士①
nhà du hành vũ trụ 宇宙飛行士②
phóng viên インタビュアー/記者/リポーター
tài xế xe tải トラック運転手
thợ cắt tóc 美容師 / 理髪師
thợ mộc 大工
thợ xây 建築士/建設業者/れんが職人
thư kí 秘書
tiếp viên hàng không 客室乗務員
y tá 看護師