#らくらくベトナム語ドットコム #ViLT準6級6級5級 #オンラインベトナム語講座
☘ 動詞
1. ăn 食べる
2. uống 飲む
3. đi 行く
4. đến 来る
5. nói 言う
6. nói chuyện 話す
7. nhìn, xem 見る
8. làm やる・する
9. nghĩ 思う、考える
10. mua 買う
11. bán 売る
12. nghỉ 休む
13. tắc đường 渋滞する
14. ngồi 座る
15. gặp 会う
16. biết 知る
17. hỏi 聞く
18. nghe 聞く、聴く
19. cho/ tặng あげる
20. bắt đầu 始める・始まる
21. kết thúc 終わる
22. sống 住む
23. ngủ dậy/ thức dậy 起きる
24. ngủ/đi ngủ 寝る
25. làm việc 働く
26. gọi 呼ぶ
27. đứng 立つ
28. hiểu 分かる/理解する
29. chạy 走る
30. đi bộ 歩く
31. gặp 会う
32. đọc 読む
33. viết 書く
34. rẽ phải 右へ曲がる
35. rẽ trái 左へ曲がる
36. đi thẳng 真っ直ぐ行く
37. quay lại Uターンする
38. lên 乗る
39. xuống 降りる
40. tìm 探す
41. giúp 手伝う
42. dừng 止める・止まる
43. dạy 教える
44. học 勉強する
45. quên 忘れる
46. ra 出る
47. vào 入る
48. dùng/ sử dụng 使う
49. hát 歌う
☘ 名詞
1. nhà hàng レストラン
2. siêu thị スーパー
3. trường học 学校
4. bệnh viện 病院
5. công ty 会社
6. cửa hàng お店
7. ngân hàng 銀行
8. máy tính パソコン
9. điện thoại 電話
10. bút ペン
11. sách 本
12. bàn テーブル
13. Ghế 椅子
14. Tủ lạnh 冷蔵庫
15. Tivi テレビ
16. Giáo viên 先生
17. Bác sĩ 医者
18. Ca sĩ 歌手
19. Y tá 看護師
20. Sinh viên 大学生
21. Học sinh 学生
22. Nhân viên cty 会社員
23. Lái xe 運転手
24. Cảnh sát 警察官
25. Ô tô 車
26. Xe máy バイク
27. Xe đạp 自転車
28. Máy bay 飛行機
29. Tắc xi タクシー
30. Nhà 家
31. Cơm ご飯
32. Tiền お金
33. Người 人
34. Bố お父さん
35. Mẹ お母さん
36. Ông おじいさん
37. Bà おばあさん
38. Con 子供
39. Hôm kia 一昨日
40. Hôm qua 昨日
41. Hôm nay 今日
42. Ngày mai 明日
43. (buổi)sáng 朝
44. (buổi)trưa 昼
45. (buổi)chiều 午後
46. (buổi)tối 夜
47. ngày 日
48. Tuần 週
49. Tháng 月
50. Năm 年
51. Mùa xuân 春
52. Mùa đông 冬
53. Mùa hè 夏
54. Mùa thu 秋
55. Mùa mưa 雨季
56. Mùa khô 乾季
☘ 形容詞
1 to 大きい
2 Nhỏ 小さい
3 Nhiều 多い
4 Ít 少ない
5 Mới 新しい
6 Cũ 古い
7 Cao 高い
8 Thấp 低い
9 Đắt (値段)高い
10 Rẻ 安い
11 Dài 長い
12 Ngắn 短い
13 Nặng 重い
14 Nhẹ 軽い
15 Rộng 広い
16 Hẹp 狭い
17 Sáng 明るい
18 Tối 暗い
19 xa 遠い
20 Gần 近い
21 Khó 難しい
22 Dễ 簡単
23 Nóng 暑い
24 Lạnh 寒い
25 Sạch sẽ 清潔
26 Bẩn 汚い
27 vui 楽しい・嬉しい
28 Buồn 悲しい・寂しい
29 Đẹp 綺麗・美しい
30 Xấu ブス、ブサイク
31 Thích 好き
キクダケ#2
1 Nhật Bản 日本
2 Việt Nam ベトナム
3 Trung Quốc 中国
4 Lào ラオス
5 Đài Loan 台湾
6 Pháp フランス
7 Hàn Quốc 韓国
8 Đức ドイツ
9 Ý イタリア
10 Ấn Độ インド
11 Anh イギリス
12 Nga ロシア
13 Thái Lan タイ
14 Úc オーストラリア
15 Mỹ アメリカ
16 Hà Lan オランダ
17 Gia đình 家族
18 nhà báo ジャーナリスト
19 kỹ sư エンジニア
20 Công nhân 工員
21 Nông dân 農家
22 Luật sư 弁護士
23 Kiến trúc sư 建築家
24 Thương gia 商人
25 Họa sĩ 画家
26 Tiếp viên hàng không 客室乗務員
27 Trợ lý 係長
28 Nội trợ 主婦
29 Thợ cắt tóc 美容師/理容師
30 Diễn viên 俳優
31 Nhân viên スタッフ
32 Thư ký 秘書
33 Đầu bếp 調理師
34 Giám đốc 社長
35 Trưởng phòng 部長
36 Tòa soạn báo 新聞社
37 Văn phòng 事務所
38 Nhà máy 工場
39 Sân bay 空港
40 Trường đại học 大学
41 Nhà hát 劇場
42 Khách sạn ホテル
43 Tôi / mình 私
44 Bạn/ cậu あなた
45 Anh trai お兄さん
46 Em trai 弟さん
47 Chị gái お姉さん
48 Em gái 妹さん
49 Con trai 息子
50 Con gái 娘
51 Cháu trai 孫息子
52 Cháu gái 孫娘
53 Thầy giáo 男性の先生
54 Cô giáo 女性の先生
55 Cụ ひいおじいさん/ひいおばあさん
56 Anh ấy 彼
57 Chị ấy 彼女
58 Vợ 奥さん
59 Chồng 旦那さん
60 Con cả 長女・長男
61 Con thứ hai 次男、次女
62 Con thứ ba 三男、三女
63 Con út 末っ子
64 Bạn gái 彼女
65 Bạn trai 彼氏
66 Người yêu 恋人
67 Một 1
68 Hai 2
69 Ba 3
70 Bốn 4
71 Năm 5
72 Sáu 6
73 Bảy 7
74 Tám 8
75 Chín 9
76 Mười 10
77 Mười một 11
78 Mười hai 12
79 Mười ba 13
80 Mười bốn 14
81 Mười lăm 15
82 Mười sáu 16
83 Mười bảy 17
84 Mười tám 18
85 Mười chín 19
86 Hai mươi 20
87 Đây ここ、これ
88 Đó そこ、それ
89 Kia あそこ、あれ
90 Cái này これ
91 Cái đó/ cái đấy それ
92 Cái kia あれ
93 Bức ảnh 写真
94 Bức tranh 絵
95 Cà phê コーヒー
96 Bia ビール
97 Quả cam オレンジ
98 Quả dâu tây イチゴ
99 Quả chuối バナナ
100 Quả táo リンゴ
キクダケ#3
☘ 名詞
1. Quả dưa hấu スイカ
2. Quả dứa パイナップル
3. Quả nho ぶどう
4. Quả vải ライチ
5. Quả bưởi ザボン
6. Quả nhãn リュウガン
7. Trứng 卵
8. Con chó 犬
9. Con gà 鶏
10. Con cá 魚
11. Con mèo 猫
12. Con chuột ネズミ
13. Con bò 牛
14. Con lợn 豚
15. Con chim 鳥
16. Con ngựa 馬
17. Cái đồng hồ 時計
18. Quyển từ điển 辞書
19. Cái túi カバン
20. Cái vali スーツケース
21. Cái đĩa お皿
22. Bản đồ 地図
23. Cái kính メガネ
24. Cái cốc コップ
25. Đôi giày 靴
26. Cái cà vạt ネクタイ
27. Cái váy スカート
28. Đôi đũa 箸
29. Cái bát 茶碗
30.Quả bóng ボール
31. cây 木
32. Màu vàng 黄色
33. Màu trắng 白
34. Màu đen 黒
35. Màu đỏ 赤
36. Màu nâu 茶色
37. Màu tím 紫
38. Màu hồng ピンク
39. Màu xanh lá cây 緑
40. Màu xanh da trời 青
41.Màu ghi グレー
42. Phòng ăn ダイニングルーム
43. Phòng khách 居間
44. Phòng ngủ 寝室
45. Phòng tắm シャワー室
46. Phòng bếp 台所
47. Phòng làm việc 書斎
48. Số điện thoại 電話番号
49. Lớp クラス
50. Cuối tuần 週末
51. Sinh nhật 誕生日
52. Mắt 目
53. Mũi 鼻
54. Miệng 口
55. Đầu 頭
56. Tai 耳
57. Tay 手
58. chân 足
59. Tóc 髪
60. Cổ 首
61. Vai 肩
62. Bụng お腹
63. Đầu gối 膝
64. lưng 腰
Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト:
https://rakurakuvietnam.com/
✿らくらくベトナム語 Facebook
https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline
✿らくらくベトナム語 Twitter
https://twitter.com/rakurakuvietnam
✿らくらくベトナム語 Tiktok
https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞 096-985-6116
📧 rakurakuvietnam@gmail.com