#らくらくベトナム語ドットコム #ベトナム語単語 #ベトナム語相槌 #オンラインベトナム語講座サイト #ベトナム語挨拶 #ベトナム語日常会話
【ベトナム語の相槌】
1. Chuẩn đấy/ Đúng đấy! その通りだ!/そうだね!
2. Đừng có đùa! ふざけないで!
3. Không có gì!/ Không có chi! どういたしまして。
4. Thế cơ à! あ、そう!
5. Hứa đấy nhé! 約束だよ。/約束を守ってね。
6. Cái gì cơ?/ Sao cơ? 何?/なんだって?
7. Thôi đi!/ Dẹp đi! もういい。/もうやめて。
8. Ngáo à? バカじゃないの?
9. Im đi! 黙れ!
10. Dã man! すごく~/超~
11. Chán thế!/ Chán quá! つまらないなあ!/暇だなあ!
12. Ối giời ơi!/ Ối dồi ôi! うわー
13. Lắm chuyện! うるさい!
14. Vớ va vớ vẩn! バカバカしい!
15. Thôi chết rồi! やばっ!
16. Ghê chưa ghê chưa! すごいでしょ?
17. Phét! 嘘つき!
18. Đùa à? うそでしょ?
19. Buồn cười vãi! 超ウケる!
20. Nhạt nhẽo vãi! 超つまらない!
21. Tưởng thế nào! 想像と違うなあ!
22. Phèn thế! ダサいなあ!
23. Ơ hay!/ Ô hay! あれ?
24. Kinh thế!/ Ghê thế! 気味悪いな!気持ち悪いな!
25. Hết cả hồn!/ Hết hồn! びっくりした!
26. Gì vậy trời? 何それ?
27. Làm sao giờ?/ Sao giờ trời? どうしたらいいかな?
28. Bực cả mình! 超ムカつく!
29. Khó tin vãi! とても信じがたい!信じられない!
30. Không đời nào! そんなバカな!
31. Đỉnh vãi! スゲー!
32. Hài thế! ウケるね!
Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト:
https://rakurakuvietnam.com/
✿らくらくベトナム語 Facebook
https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline
✿らくらくベトナム語 Twitter
https://twitter.com/rakurakuvietnam
✿らくらくベトナム語 Tiktok
https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞 096-985-6116
📧 rakurakuvietnam@gmail.com